Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1681 đến 1800 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bộ ba bộ binh bộ cánh bộ chính trị
bộ chỉ huy bộ dạng bộ hành bộ hình
bộ hạ bộ học bộ hộ bộ lòng
bộ lông bộ lạc bộ lại bộ lễ
bộ máy bộ môn bộ mặt bộ não
bộ nhớ bộ phận bộ sách bộ sậu
bộ tịch bộ tham mưu bộ thuộc bộ triệt âm
bộ trưởng bộ tư lệnh bộ tướng bộc bạch
bộc lộ bộc phá bộc phát bộc trực
bộc tuệch bộc tuệch bộc toạc bội bội bạc
bội chi bội chung bội giáo bội hoàn
bội hoạt bội nghĩa bội nhiễm bội phát
bội phản bội phần bội số bội tín
bội thề bội thực bội thu bội tinh
bội ơn bội ước bộn bộn bề
bộn rộn bộng bộng ong bộp
bộp chộp bột bột giặt bột khởi
bột ngọt bột nhão bột phát bột tan
băm băm vằm băm viên băn khoăn
băng băng đảo băng điểm băng bó
băng ca băng chuyền băng dương băng giá
băng hà băng hà học băng huyết băng keo
băng nguyên băng nhân băng phiến băng sơn
băng tâm băng tích băng tải băng tuyết
bõ bèn bõ công bõ cơn giận
bõ ghét bõ già bõm bõng
be be bé be bét be be
bem beng beo beo béo
bi bi ai bi đát bi đông
bi ba bi bô bi bô bi ca bi cảm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.